--

farewell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farewell

Phát âm : /'feə'wel/

+ thán từ

  • tam biệt!

+ danh từ

  • buổi liên hoan chia tay
  • lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
    • to bid one's farewell; to make one's farewell
      chào tạm biệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farewell"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "farewell"
    farewell freely
  • Những từ có chứa "farewell" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    từ biệt chiêng
Lượt xem: 708