farrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farrow
Phát âm : /'færou/
+ danh từ
- sự đẻ (lợn)
- lứa (lợn)
- 10 at one farrow
một lứa lợn 10 con
- 10 at one farrow
+ động từ
- đẻ (lợn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farrow"
Lượt xem: 495