farthest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farthest
Phát âm : /'fɑ:ðist/
+ tính từ & phó từ (số nhiều của far)
- xa nhất
- at the farthest at; at farthest
xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
- at the farthest at; at farthest
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farthermost furthermost furthest utmost uttermost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farthest"
Lượt xem: 483