--

farthingale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farthingale

Phát âm : /'fɑ:ðiɳgeil/

+ danh từ

  • (sử học) váy phồng (cổ vòng)
Lượt xem: 462