fasciculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fasciculate
Phát âm : /'fæsikld/ Cách viết khác : (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fascicu
+ tính từ
- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fasciculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fasciculate":
fasciculate fasciculated - Những từ có chứa "fasciculate":
fasciculate fasciculated
Lượt xem: 189