fastness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fastness
Phát âm : /'fɑ:stnis/
+ danh từ
- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
- sự nhanh, sự mau lẹ
- tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
- thành trì, thành luỹ, pháo đài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stronghold fixedness fixity fixture secureness speed swiftness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fastness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fastness":
fastness fustiness - Những từ có chứa "fastness":
fastness steadfastness unsteadfastness
Lượt xem: 476