--

fatal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatal

Phát âm : /'feitl/

+ danh từ

  • chỗ béo bở, chỗ ngon
    • to live on the fatal of the land
      ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
  • mỡ, chất béo
  • (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
  • (hoá học) chất béo, glyxerit
  • to chew the fat
    • (xem) chew
  • the fat is in the fire
    • sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa
    • chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi

+ ngoại động từ

  • nuôi béo, vỗ béo
  • to kill the fatted calf for
    • (xem) calf

+ tính từ

  • có số mệnh, tiền định, không tránh được
    • fatal sisters
      thần mệnh
    • fatal shears
      lưỡi hái của thần chết; sự chết
  • quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết
    • a fatal blow
      đòn quyết định; đòn chí tử
    • a fatal disease
      bệnh chết người
    • a fatal mistake
      lỗi lầm tai hại
  • tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatal"
Lượt xem: 903