--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fatigueless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fatigueless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatigueless
Phát âm : /fə'ti:glis/
+ tính từ
không mệt, không làm mệt
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
fatigueless
:
không mệt, không làm mệt
+
đẹp duyên
:
Make a match ofHai anh chị đã đẹp duyênThe lag and the lass have made a match of it
+
wilfulness
:
sự cố ý
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
khó ngửi
:
(thông tục) Very unseemblyĐiệu bộ trông khó ngửi lắmSuch manners are very unseemly