--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fatiguing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fatiguing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatiguing
Phát âm : /fə'ti:giɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm mệt nhọc, làm kiệt sức
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
fatiguing
:
làm mệt nhọc, làm kiệt sức