favoritism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favoritism
Phát âm : /'feivəritizm/ Cách viết khác : (favoritism) /'feivəritizm/
+ danh từ
- sự thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discrimination favouritism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favoritism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "favoritism":
favoritism favouritism
Lượt xem: 536