--

feather-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feather-headed

Phát âm : /'feðə'hedid/ Cách viết khác : (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/

+ tính từ

  • ngu ngốc, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feather-headed"
Lượt xem: 233