--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
febrifuge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
febrifuge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: febrifuge
Phát âm : /'febrifju:dʤ/
+ danh từ
(y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
Lượt xem: 222
Từ vừa tra
+
febrifuge
:
(y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt