--

feculent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feculent

Phát âm : /Ỵfekjulənt/

+ tính từ

  • đục, có cặn
  • thối, hôi
  • cáu bẩn
Lượt xem: 208