--

fecundation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fecundation

Phát âm : /,fi:kən'deiʃn/

+ danh từ

  • (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fecundation"
Lượt xem: 338