--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
felonious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
felonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felonious
Phát âm : /'felənjəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có tội, phạm tội ác, đầy tội ác
(pháp lý) (thuộc) tội ác
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
felonious
:
có tội, phạm tội ác, đầy tội ác