female
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: female
Phát âm : /'fi:meil/
+ tính từ
- cái, mái
- a female dog
con chó cái
- a female dog
- (thuộc) đàn bà con gái, nữ
- female candidate
thí sinh nữ
- female weakness
sự mến yêu của đàn bà
- female candidate
- yếu, nhạt, mờ
- female sapphire
xafia mờ
- female sapphire
- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra
+ danh từ
- (động vật học) con cái, con mái
- (thực vật học) gốc cái; cây cái
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
- (thông tục) con mụ, con mẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
distaff female person - Từ trái nghĩa:
androgynous male male person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "female"
Lượt xem: 545