fencing-gloves
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fencing-gloves
Phát âm : /'fensiɳglʌvz/
+ danh từ
- găng tay đấu kiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fencing-gloves"
- Những từ có chứa "fencing-gloves" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiếm thuật bít tất tay găng bao tay nhẹ tay khâu tay
Lượt xem: 307