--

fenestrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenestrated

Phát âm : /fi'nestritid/

+ tính từ

  • có cửa sổ
  • (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenestrated"
Lượt xem: 288