--

fenestration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenestration

Phát âm : /,fenis'treiʃn/

+ danh từ

  • (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà
  • (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)
  • (sinh vật học) sự có lỗ cửa s
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenestration"
Lượt xem: 339