fenugreek
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenugreek
Phát âm : /'fenjugri:k/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fenugreek seed Greek clover Trigonella foenumgraecum
Lượt xem: 384