--

fer de lance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fer de lance

Phát âm : /,fedə'lɑ:ɳs/

+ danh từ

  • (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fer de lance"
Lượt xem: 191