--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
feretory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
feretory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feretory
Phát âm : /'feritəri/
+ danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan
Lượt xem: 141
Từ vừa tra
+
feretory
:
mộ, lăng; miếu, miếu mạo