--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ferrocyanide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ferrocyanide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferrocyanide
Phát âm : /'ferou'saiənaid/
+ danh từ
(hoá học) feroxyanua
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
ferrocyanide
:
(hoá học) feroxyanua