--

fervent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fervent

Phát âm : /'fə:vənt/

+ tính từ

  • nóng, nóng bỏng
  • nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
    • fervent love
      tình yêu tha thiết
    • fervent hatred
      căm thù sôi sục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fervent"
Lượt xem: 475