fervent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fervent
Phát âm : /'fə:vənt/
+ tính từ
- nóng, nóng bỏng
- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục
- fervent love
tình yêu tha thiết
- fervent hatred
căm thù sôi sục
- fervent love
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fervent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fervent":
fervent forfend - Những từ có chứa "fervent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đượm hăng hái nhiệt thành
Lượt xem: 518