fescue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fescue
Phát âm : /'feskju:/
+ danh từ
- thước trỏ (của thầy giáo)
- (thực vật học) cỏ đuôi trâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fescue grass meadow fescue Festuca elatior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fescue"
Lượt xem: 526