--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fetcher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fetcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fetcher
Phát âm : /'fetʃə/
+ danh từ
fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
fetcher
:
fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai