--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fetlock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fetlock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fetlock
Phát âm : /'fetlɔk/
+ danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
fetlock
:
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)