feudalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feudalize
Phát âm : /'fju:dəlaiz/ Cách viết khác : (feudalise) /'fju:dəlaiz/
+ ngoại động từ
- phong kiến hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feudalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feudalize":
fatalize feudalise feudalize - Những từ có chứa "feudalize":
feudalize unfeudalize
Lượt xem: 288