--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fibrillose
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fibrillose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fibrillose
Phát âm : /'faibrilouz/
+ tính từ
(như) fibrillate
như sợi nhỏ, như thớ nhỏ
như rễ tóc
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
fibrillose
:
(như) fibrillate