fiddle-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiddle-shaped+ Adjective
- (hình dạng của lá) có phần cuối tròn, và ở giữa thì co vào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pandurate panduriform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiddle-shaped"
Lượt xem: 264