fidget
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fidget
Phát âm : /'fidʤit/
+ danh từ
- (số nhiều) sự bồn chồn
- to have the fidgets
bồn chồn, đứng ngồi không yên
- to have the fidgets
- người hay sốt ruột
- người hay làm người khác sốt ruột
- sự hối hả
- tiếng sột soạt (của quần áo)
+ ngoại động từ
- làm sốt ruột
+ nội động từ
- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
- cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fidgetiness restlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fidget"
Lượt xem: 510