--

fiduciary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiduciary

Phát âm : /fi'dju:ʃjəri/

+ tính từ

  • uỷ thác (di sản)
  • tín dụng (tiền tệ)

+ tính từ

  • (pháp lý) người được uỷ thác
Lượt xem: 240