field-piece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-piece
Phát âm : /'fi:ldpi:s/
+ danh từ
- pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-piece"
Lượt xem: 113