field-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field-work
Phát âm : /'fi:ldwə:k/
+ danh từ
- (quân sự) công sự tạm thời
- sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field-work"
- Những từ có chứa "field-work":
field-work field-worker - Những từ có chứa "field-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy cắt đặt giua bì bõm kim chỉ bôi bác cấp đầu tay more...
Lượt xem: 579