fifty-fifth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fifty-fifth+ Adjective
- số thứ tự của 55, thứ 55
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fifty-fifth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fifty-fifth":
fifty-fifty fifty-fifth - Những từ có chứa "fifty-fifth":
fifty-fifth hundred-and-fifty-fifth - Những từ có chứa "fifty-fifth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rưởi năm mươi ngũ tuần như không khẩn hưởng thọ nả
Lượt xem: 297