--

figurative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: figurative

Phát âm : /'figjurətiv/

+ tính từ

  • bóng; bóng bảy
    • in a figurative sense
      theo nghĩa bóng
    • a figurative style
      lối văn bóng bảy
    • a figurative writer
      nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng
  • biểu hiện, tượng trưng
  • tạo hình, bằng tranh ảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "figurative"
Lượt xem: 449