figured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: figured
Phát âm : /'figəd/
+ tính từ
- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
- figured silk
lụa in hoa
- figured silk
- được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
- (âm nhạc) có hình nhịp điệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "figured"
- Những từ có chứa "figured":
configured figured
Lượt xem: 136