filibuster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filibuster
Phát âm : /'filibʌstə/
+ danh từ
- bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)
+ nội động từ
- đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện)
Lượt xem: 318