fimbriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fimbriate
Phát âm : /'fimbrieit/ Cách viết khác : (fimbriated) /'fimbrieitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có lông ở rìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fimbriate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fimbriate":
fimbriate fimbriated - Những từ có chứa "fimbriate":
fimbriate fimbriated
Lượt xem: 160