financier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: financier
Phát âm : /fai'nænsiə/
+ danh từ
- chuyên gia tài chính
- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
- người xuất vốn, người bỏ vốn
+ nội động từ
- (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
- cung cấp tiền cho
- quản lý tài chính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
- to financier money away
lừa tiền
- to financier someone out of something
lừa ai lấy cái gì
- to financier money away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "financier"
Lượt xem: 378