fingered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fingered
Phát âm : /'fiɳgəd/
+ tính từ
- có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)
- có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fingered"
- Những từ có chứa "fingered":
butter-fingered clean-fingered fingered light-fingered nimble-fingered - Những từ có chứa "fingered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khéo tay nhạc cụ
Lượt xem: 126