--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fingerling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fingerling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fingerling
Phát âm : /'fiɳgəliɳ/
+ danh từ
vật nhỏ
(động vật học) cá hồi nhỏ
Lượt xem: 182
Từ vừa tra
+
fingerling
:
vật nhỏ