--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fireproof
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fireproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fireproof
Phát âm : /'faiəpru:f/
+ tính từ
chịu lửa, không cháy
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
fireproof
:
chịu lửa, không cháy