firing-squad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firing-squad
Phát âm : /'faiəriɳ,pɑ:ti/ Cách viết khác : (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/
+ danh từ
- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)
- tiểu đội xử bắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firing-squad"
- Những từ có chứa "firing-squad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắn tiểu đội cảm tử nhiên liệu trận tuyến cầm chừng cốm
Lượt xem: 717