first-come-first-serve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-come-first-serve+ Adjective
- đến trước thì phục vụ trước, không chấp nhận đặt chỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
first-come-first-serve(p) rush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-come-first-serve"
Lượt xem: 756