--

first-cousin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-cousin

Phát âm : /'fə:st'kʌzn/

+ danh từ

  • anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-cousin"
  • Những từ có chứa "first-cousin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chị anh em họ
Lượt xem: 282