first-foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-foot
Phát âm : /'fə:stflɔ:/ Cách viết khác : (first-footer) /'fə:st,futə/
+ danh từ
- (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-foot"
- Những từ có chứa "first-foot":
first-foot first-footer - Những từ có chứa "first-foot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết chân đăm kéo bộ gốc giậm chân chữ cẫng gan bàn chân giày dép more...
Lượt xem: 408