--

first-hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-hand

Phát âm : /'fə:st'hænd/

+ danh từ & phó từ

  • trực tiếp
    • first-hand information
      tin tức mắt thấy tai nghe
    • to learn something first-hand
      trực tiếp biết việc gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-hand"
Lượt xem: 398