--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
first-offender
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
first-offender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-offender
Phát âm : /'fə:stə,fendə/
+ danh từ
người phạm tội lần đầu tiên
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
first-offender
:
người phạm tội lần đầu tiên
+
chăm sóc
:
To attend on (upon), to care for
+
nhường lại
:
to cede; give up
+
dockise
:
xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu
+
clear-thinking
:
không bị rối trí, có khả năng suy nghĩ một cách minh mẫn, sáng rõ và hành động một cách khôn ngoan, thông minh