--

first-quater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first-quater

Phát âm : /'fə:st'kwɔ:tə/

+ danh từ

  • trăng non
  • tuần trăng non
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first-quater"
  • Những từ có chứa "first-quater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khu phố góc tư
Lượt xem: 105